441 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
441 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 441 bốn trăm bốn mươi mốt | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm bốn mươi mốt | |||
Bình phương | 194481 (số) | |||
Lập phương | 85766121 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 32 x 72 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 7, 9, 21, 49, 63, 147, 441 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101110012 | |||
Tam phân | 1211003 | |||
Tứ phân | 123214 | |||
Ngũ phân | 32315 | |||
Lục phân | 20136 | |||
Bát phân | 6718 | |||
Thập nhị phân | 30912 | |||
Thập lục phân | 1B916 | |||
Nhị thập phân | 12120 | |||
Cơ số 36 | C936 | |||
Lục thập phân | 7L60 | |||
Số La Mã | CDXLI | |||
|
441 (bốn trăm bốn mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 440 và ngay trước 442.
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- Số 441 là số chính phương.
- Căn bậc hai của 441 là 21
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: